Huawei CloudEngine S310-24T4S
SKU: CloudEngineS31024T4S | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Huawei
First supported version V600R022C10, Integrated fixed device Y, Dimensions with packaging (H x W x D) 90.0 mm x 550.0 mm x 360.0 mm (3.54 in. x 21.65 in. x 14.17 in.), Chassis height 1, Installation type Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting, Weight without packaging 2.32 (5.11), Weight with packaging 3.44 (7.58)
Mã tham chiếu nội bộ:
001315CloudEngineS31024T4S
Mô tả sản phẩm thiết bị chuyển mạch Huawei CloudEngine S310
Thiết bị chuyển mạch Huawei CloudEngine S310-24T4S là một giải pháp hiệu quả và linh hoạt cho các doanh nghiệp muốn xây dựng một hệ thống mạng cục bộ hiện đại, an toàn và dễ quản lý.
Tính năng chính:
- 24 cổng 10/100/1000BASE-T
- 4 cổng GE SFP
- Hỗ trợ PNP, cho phép cấu hình tự động và nhanh chóng
- Hỗ trợ chồng xếp, cho phép mở rộng khả năng chuyển mạch và quản lý
- Hỗ trợ sFlow, cho phép giám sát và phân tích lưu lượng mạng
- Hỗ trợ các giao thức và tiêu chuẩn mạng phổ biến, như IPv4/IPv6, VLAN, STP, OSPF, BGP, ACL, QoS, SNMP và SSH
- Thiết kế nhỏ gọn, chỉ cao 1U, có thể lắp đặt trên giá đỡ, bàn làm việc hoặc treo tường
- Nguồn điện AC tích hợp, không hỗ trợ nguồn điện dự phòng
- Hệ thống làm mát bằng quạt, cho phép hoạt động ở nhiệt độ từ -5°C đến +50°C và độ ẩm từ 5% đến 95%
- Độ ồn thấp, chỉ 47 dB ở nhiệt độ bình thường và 51 dB ở nhiệt độ cao
Lợi ích:
- Hiệu suất cao: Khả năng chuyển tiếp 42 Mpps và thông lượng chuyển mạch 260 Gbit/s đảm bảo hiệu suất mạng mượt mà và ổn định.
- Khả năng mở rộng: Hỗ trợ 4 cổng GE SFP cho phép kết nối với các thiết bị khác như máy chủ, bộ định tuyến và thiết bị lưu trữ.
- Dễ quản lý: Hỗ trợ PNP giúp tự động cấu hình và quản lý đơn giản.
- Bảo mật: Hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao như ACL, SSH và SNMP giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa.
- Độ tin cậy cao: Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và hệ thống làm mát bằng quạt giúp đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
Ứng dụng:
- Mạng văn phòng: Cung cấp kết nối mạng tốc độ cao cho các thiết bị trong văn phòng.
- Mạng trung tâm dữ liệu: Cung cấp kết nối hiệu suất cao cho các máy chủ và thiết bị lưu trữ.
- Mạng campus: Cung cấp kết nối mạng cho các tòa nhà và khu vực trong khuôn viên trường học.
Kết luận:
Thiết bị chuyển mạch Huawei CloudEngine S310-24T4S là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn xây dựng một hệ thống mạng hiện đại, an toàn và dễ quản lý.
First supported version | V600R022C10 |
Integrated fixed device | Y |
Dimensions with packaging (H x W x D) | 90.0 mm x 550.0 mm x 360.0 mm (3.54 in. x 21.65 in. x 14.17 in.) |
Chassis height | 1 |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging | 2.32 (5.11) |
Weight with packaging | 3.44 (7.58) |
Typical power consumption | 26.37 |
Typical heat dissipation | 89.98 |
Maximum power consumption | 34.04 |
Maximum heat dissipation | 116.15 |
Static power consumption | 19.003 |
100% power consumption | 27.05 |
MTBF | 70.75 |
MTTR | 2 |
Availability | >0.99999 |
Noise at normal temperature (acoustic power) | 47 |
Noise at high temperature (acoustic power) | 51 |
Noise at normal temperature (acoustic pressure) | 35 |
Number of card slots | 0 |
Number of power slots | 0 |
Number of fans modules | 1 |
Maximum number of physical ports on the entire device | 28 |
Maximum number of 100GE ports | 0 |
Maximum number of 40GE ports | 0 |
Maximum number of 25GE ports | 0 |
Maximum number of 10GE ports | 0 |
Maximum number of 5GE ports | 0 |
Maximum number of 2.5GE ports | 0 |
Maximum number of GE ports | 28 |
Maximum number of FE ports | 24 |
Dedicated stack port | Not supported |
Redundant power supply | Not supported |
Long-term operating temperature | -5°C to +50°C (23°F to 122°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5905.44 ft.) |
Restriction on the operating temperature variation rate | When the altitude is 1800–5000 m (5906–16404 ft.), the highest operating temperature reduces by 1°C (1.8°F) every time the altitude increases by 220 m (722 ft.). Devices cannot start when the temperature is lower than 0°C (32°F). |
Storage temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity | 5% RH to 95% RH (non-condensing) |
Long-term operating altitude | 0–5000 m (0–16404 ft.) |
Storage altitude | 0-5000 m (0-16404 ft.) |
Power supply mode | AC built-in |
Rated input voltage | AC input: 100–240 V AC; 50/60 Hz |
Input voltage range | AC input: 90–290 V AC; 45–65 Hz |
Maximum input current | 0.8 A |
CPU | 1.1 GHz, 2 cores |
Memory | 2 GB |
Flash memory | 1 GB in total. To view the available flash memory size, run the display version command. |
Console port | RJ45 |
Eth Management port | Not supported |
USB | Not supported |
Hardware real-time power detection | Not supported |
Dying gasp | Supported |
RTC | Not supported |
RPS input | Not supported |
Complete device sleeping | Not supported |
Service port surge protection | Common mode: ±7 kV |
Power supply surge protection | Differential mode: ±6 kV; common mode: ±6 kV |
Ingress protection level (dustproof/waterproof) | IP20 |
Types of fans | Built-in |
Heat dissipation mode | Air cooling for heat dissipation, intelligent fan speed adjustment |
Airflow direction | Air intake from left and front, air exhaustion from right |
PoE | Not supported |
Maximum PoE power consumption | - |
PoE+ power interfaces | - |
PoE++ power interfaces | - |
Full load PoE power consumption 15.4W (802.3af) | - |
Full load PoE power consumption 30W (802.3at) | - |
Full load PoE++ power consumption 60W (802.3bt) | - |
Full load PoE++ power consumption 90W (802.3bt) | - |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.