Bộ NAT công nghiệp Moxa 2 cổng NAT-102
SKU: NAT102 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Moxa
Mã tham chiếu nội bộ:
001372NAT102
Mô tả chi tiết Bộ NAT Công nghiệp Moxa 2 cổng NAT-102
Bộ NAT Công nghiệp Moxa 2 cổng NAT-102 là thiết bị được thiết kế chuyên dụng để đơn giản hóa cấu hình IP cho các thiết bị trong hệ thống mạng tự động hóa nhà máy. Với khả năng NAT hoàn chỉnh, kiểm soát truy cập thông minh và thiết kế siêu nhỏ gọn, Moxa NAT-102 là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau như:
- Hệ thống tự động hóa nhà máy
- Giám sát và điều khiển
- Mạng lưới truyền thông
Đặc điểm nổi bật:
- Chức năng NAT hoàn chỉnh: Giúp điều chỉnh địa chỉ IP của các thiết bị nội bộ để truy cập internet hoặc các mạng bên ngoài một cách an toàn và dễ dàng, mà không cần cấu hình phức tạp cho từng thiết bị.
- Kiểm soát truy cập nhanh chóng và thân thiện với người dùng: Tính năng Khóa học tự động giúp tự động học hỏi địa chỉ IP và MAC của các thiết bị được kết nối cục bộ và liên kết chúng với danh sách truy cập, giúp quản lý và kiểm soát truy cập mạng hiệu quả.
- Thiết kế cấp công nghiệp và siêu nhỏ gọn: Vỏ kim loại chắc chắn đạt chuẩn IP30 bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn, ẩm ướt, rung động và các tác động môi trường khắc nghiệt. Kích thước nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt trong tủ điều khiển hoặc trên thanh DIN-rail.
- Hoạt động đáng tin cậy: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ rộng từ -40°C đến 75°C, đáp ứng nhu cầu hoạt động đa dạng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng sử dụng: Cấu hình và quản lý đơn giản thông qua giao diện web hoặc phần mềm quản lý Moxa ToolBox, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Hỗ trợ nhiều giao thức mạng: Hỗ trợ các giao thức mạng phổ biến như TCP/IP, UDP, ICMP, và DHCP, giúp tương thích với nhiều thiết bị và ứng dụng khác nhau.
Lợi ích:
- Giản lược cấu hình mạng: NAT-102 tự động xử lý việc chuyển đổi địa chỉ IP, giúp đơn giản hóa cấu hình mạng và tiết kiệm thời gian cho quản trị viên hệ thống.
- Tăng cường bảo mật mạng: NAT-102 giúp bảo vệ mạng nội bộ khỏi các truy cập trái phép từ internet hoặc các mạng bên ngoài, nâng cao tính bảo mật cho hệ thống.
- Kiểm soát truy cập hiệu quả: Tính năng Khóa học tự động giúp quản lý và kiểm soát truy cập mạng dễ dàng, đảm bảo chỉ những thiết bị được ủy quyền mới có thể truy cập vào hệ thống.
- Hoạt động ổn định và đáng tin cậy: Thiết kế cấp công nghiệp và linh kiện chất lượng cao đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng sử dụng và quản lý: Giao diện cấu hình đơn giản và phần mềm quản lý trực quan giúp người dùng dễ dàng cài đặt, vận hành và bảo trì thiết bị.
Ứng dụng:
- Hệ thống tự động hóa nhà máy: NAT-102 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa nhà máy để kết nối các thiết bị, đơn giản hóa cấu hình mạng và bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép.
- Giám sát và điều khiển: NAT-102 giúp kết nối các thiết bị giám sát và điều khiển từ xa, cho phép truy cập và quản lý hệ thống từ xa một cách an toàn và hiệu quả.
- Mạng lưới truyền thông: NAT-102 được sử dụng để kết nối các mạng lưới truyền thông khác nhau, giúp chia sẻ tài nguyên và truy cập thông tin dễ dàng.
Kết luận:
Bộ NAT Công nghiệp Moxa 2 cổng NAT-102 là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức đang tìm kiếm một thiết bị NAT hiệu quả, dễ sử dụng và bảo mật cao để đơn giản hóa cấu hình mạng, tăng cường bảo mật và nâng cao hiệu quả hoạt động trong các hệ thống công nghiệp.
INPUT/OUTPUT INTERFACE | |
Buttons | Reset button |
ETHERNET INTERFACE | |
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) | 2 |
Standards | IEEE 802.3 for 10BaseTIEEE 802.3u for 100BaseT(X) |
ETHERNET SOFTWARE FEATURES | |
Management | Web Console (HTTP/HTTPS)LLDPTelnetTFTPHTTPSSSH |
Security | Secure BootTrust access control |
Time Management | NTP Server/ClientSNTP |
Unicast Routing | Static Route |
Routing | Throughput: 15K packets per second (max. 100 Mbps) |
Routing Table | Max. 32 routing rules |
Concurrent Connections | Max. 30K |
Connections Per Second | Max. 4.5K |
LED INTERFACE | |
LED Indicators | POWER, STATE, LEARNING, LOCKDOWN |
FIREWALL | |
Filter | IP addressMAC addressPorts |
Port-based Auto Learning Lock | MAC addressIP address |
Throughput | Max. 15K packets per second (max. 100 Mbps) |
NAT | |
Features | 1-to-1N-to-1Port forwardingNAT loopback |
Throughput | Max. 15K packets per second (max. 100 Mbps) |
REAL-TIME FIREWALL / VPN EVENT LOG | |
Event Type | Policy enforcement |
Media | Local storageSyslog server |
SERIAL INTERFACE | |
Console Port | RS-232 (TxD, RxD, GND), 3-pin (115200, n, 8, 1) |
Connector | USB Type-C |
POWER PARAMETERS | |
Connection | Removable terminal block |
Operating Voltage | 9.6 to 60 VDC |
Input Voltage | 12/24/48 VDC |
Input Current | 0.196 A @ 12 VDC0.100 A @ 24 VDC0.056 A @ 48 VDC |
Reverse Polarity Protection | Supported |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Housing | Metal |
Dimensions | 20 x 90 x 73 mm (0.79 x 3.54 x 2.87 in) |
Weight | 210 g (0.47 lb) |
Installation | DIN-rail mountingWall mounting (with optional kit) |
ENVIRONMENTAL LIMITS | |
Operating Temperature | Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Storage Temperature (package included) | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |