Huawei eKitEngine S380-H8T3ST
SKU: eKitEngineS380H8T3ST | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Huawei
Mã tham chiếu nội bộ:
001398eKitEngineS380H8T3ST
Giới thiệu sản phẩm Huawei eKitEngine S380-H8T3ST
Huawei eKitEngine S380-H8T3ST là một thiết bị cân bằng tải hiệu suất cao có thể thay thế cho modem nhà mạng truyền thống. Nó hỗ trợ lên đến 500 người dùng, quản lý tối đa 64 thiết bị phát Wifi và là lựa chọn lý tưởng cho các mô hình quán cà phê, nhà hàng, khách sạn.
Dưới đây là một số tính năng nổi bật của thiết bị:
- Khả năng chịu tải cao: Hỗ trợ lên đến 500 người dùng truy cập cùng lúc.
- Hiệu suất mạnh mẽ: Khả năng chuyển mạch lên đến 16 Gbit/s..
- Quản lý tập trung: Hỗ trợ quản lý tối đa 64 thiết bị phát Wifi, giới hạn tốc độ truyền tải và kiểm soát danh sách người dùng truy cập.
- Bảo mật nâng cao: Tích hợp các tính năng bảo mật như ACLs, MAC Filtering, VLANs .
- Dễ dàng sử dụng: Hỗ trợ quản lý qua WebUI, ứng dụng di động và SSH .
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị cân bằng tải hiệu suất cao, dễ sử dụng và có khả năng bảo mật tốt, Huawei eKitEngine S380-H8T3ST là một lựa chọn lý tưởng.
Ứng dụng sản phẩm:
Huawei eKitEngine S380-H8T3ST được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như trung tâm dữ liệu, máy chủ lưu trữ và mạng lưới. Sản phẩm này cung cấp hiệu suất xử lý mạnh mẽ, khả năng mở rộng linh hoạt và độ tin cậy cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm tổng chi phí sở hữu.
First supported version | V600R022C10 |
Integrated fixed device | Y |
Dimensions without packaging (H x W x D) | Basic dimensions (excluding the parts protruding from the body): 43.6 mm x 442.0 mm x 160.0 mm (1.72 in. x 17.4 in. x 6.3 in.) Maximum dimensions (the depth is the distance from ports on the front panel to the parts protruding from the rear panel): 43.6 mm x 442.0 mm x 166.7 mm (1.72 in. x 17.4 in. x 6.56 in.) |
Dimensions with packaging (H x W x D) | 90.0 mm x 550.0 mm x 260.0 mm (3.54 in. x 21.65 in. x 10.24 in.) |
Chassis height | 1 |
Installation type | Rack mounting,Desk mounting,Wall mounting |
Weight without packaging | 1.6 (3.53) |
Weight with packaging | 2.1 (4.63) |
Typical power consumption | 11.25 |
Typical heat dissipation | 38.4 |
Maximum power consumption | 11.5 |
Maximum heat dissipation | 39.2 |
Static power consumption | 6.49 |
100% power consumption | 11.49 |
MTBF | 63.71 |
MTTR | 2 |
Availability | >0.99999 |
Noise at normal temperature (acoustic power) | Noise-free (no fans), |
Noise at high temperature (acoustic power) | Noise-free (no fans), |
Noise at normal temperature (acoustic pressure) | Noise-free (no fans), |
Number of card slots | 0 |
Number of power slots | 0 |
Number of fans modules | 0 |
Maximum number of physical ports on the entire device | 11 |
Maximum number of 100GE ports | 0 |
Maximum number of 40GE ports | 0 |
Maximum number of 25GE ports | 0 |
Maximum number of 10GE ports | 0 |
Maximum number of 5GE ports | 0 |
Maximum number of 2.5GE ports | 0 |
Maximum number of GE ports | 11 |
Maximum number of FE ports | 10 |
Dedicated stack port | Not supported |
Redundant power supply | Not supported |
Long-term operating temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) at an altitude of 0-1800 m (0-5906 ft.) |
Restriction on the operating temperature variation rate | When the altitude is 1800-5000 m (5906-16404 ft.), the highest operating temperature reduces by 1°C (1.8°F) every time the altitude increases by 220 m (722 ft.). |
Storage temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Long-term operating relative humidity | 5% RH to 95% RH (non-condensing) |
Long-term operating altitude | 0–5000 m (0–16404 ft.) |
Storage altitude | 0-5000 m (0-16404 ft.) |
Power supply mode | AC built-in |
Rated input voltage | AC input: 100–240 V AC; 50/60 Hz |
Input voltage range | AC input: 90 V AC to 264 V AC; 45 Hz to 65 Hz |
Maximum input current | 0.8 A |
CPU | Quad-core, 800 MHz |
Memory | DDR4: 1 GB |
Flash memory | NAND Flash: 512 MB |
Storage | - |
Console port | Not supported |
Eth Management port | LAN port |
USB | Not supported |
Hardware real-time power detection | Not supported |
Dying gasp | Not supported |
RTC | Not supported |
RPS input | Not supported |
Complete device sleeping | Not supported |
Service port surge protection | Common mode: ±4 kV |
Power supply surge protection | Power adapter: ±6 kV in differential mode and ±6 kV in common mode |
Ingress protection level (dustproof/waterproof) | IP20 |
Types of fans | None |
Heat dissipation mode | Natural heat dissipation |
Airflow direction | - |
PoE | Not supported |
Maximum PoE power consumption | - |
PoE+ power interfaces | - |
PoE++ power interfaces | - |
Full load PoE power consumption 15.4W (802.3af) | - |
Full load PoE power consumption 30W (802.3at) | - |
Full load PoE++ power consumption 60W (802.3bt) | - |
Full load PoE++ power consumption 90W (802.3bt) | - |
Certification | EMC certification Safety certification Manufacturing certification |