Bộ phát Wifi UniFi Swiss Army Knife Ultra (UK-Ultra)
SKU: UKUltra | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: UniFi
Mã tham chiếu nội bộ:
001405UKUltra
Mô tả sản phẩm Bộ phát Wifi UniFi Swiss Army Knife Ultra (UK-Ultra)
Bộ phát Wifi UniFi Swiss Army Knife Ultra (UK-Ultra) là một thiết bị truy cập Wi-Fi đa năng, nhỏ gọn, thích hợp cho cả trong nhà và ngoài trời. Nó có khả năng mở rộng vùng phủ sóng bằng cách gắn thêm các ăng-ten ngoài tầm xa 1, 2.
Các tính năng nổi bật của UniFi Swiss Army Knife Ultra (UK-Ultra):
- Vùng phủ sóng lên đến 115 mét vuông (1.250 feet vuông) với ăng-ten tích hợp 2.
- Khả năng chịu tải cao, đáp ứng tới 200 thiết bị kết nối 2.
- Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac (Wi-Fi 5)
- Cấp nguồn bằng PoE (Power over Ethernet) 2
- Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt với các tùy chọn gắn tường hoặc cột 2.
Lợi ích khi sử dụng Bộ phát Wifi UniFi Swiss Army Knife Ultra (UK-Ultra)
Bộ phát Wifi UniFi Swiss Army Knife Ultra (UK-Ultra) không chỉ cung cấp kết nối internet ổn định và tốc độ cao, mà còn có thể hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc mà không làm giảm tốc độ. Ngoài ra, thiết bị này còn có khả năng phát sóng wifi ở khoảng cách xa, giúp người dùng có thể truy cập internet ở mọi nơi trong nhà hay văn phòng mà không gặp phải vấn đề về tín hiệu yếu.
Hơn nữa, UK-Ultra còn tích hợp nhiều tính năng bảo mật cao cấp, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của người dùng khỏi các mối đe dọa trực tuyến. Đặc biệt, với ứng dụng điều khiển từ xa, người dùng có thể dễ dàng quản lý và tùy chỉnh cài đặt mạng của mình một cách tiện lợi và nhanh chóng.
Với tất cả những lợi ích trên, UK-Ultra chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả gia đình và doanh nghiệp.
MECHANICAL | |
Dimensions | 137 x 84 x 34 mm (5.4 x 3.3 x 1.3") |
Weight | 173 g (6.1 oz) |
Enclosure materials | UV-stabilized polycarbonate |
Mount materials | Polycarbonate, SGCC steel, plastic |
Pole mount diameter | 1~2" on pipe outer diameter |
Wind survivability | 33.2 N at 200 km/h (7.5 lbf at 125 mph) |
Weatherproofing | IPX6 |
HARDWARE | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Management interface | Ethernet |
Power method | PoE |
Power supply | UniFi PoE Switch |
Supported voltage range | 44—57V DC |
Max. power consumption | 8W |
MAX. TX POWER | |
2.4 GHz | 20 dBm |
5 GHz | 20 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 |
5 GHz | 2 x 2 |
THROUGHPUT RATE | |
2.4 GHz | 300 Mbps |
5 GHz | 866.7 Mbps |
ANTENNA GAIN | |
2.4 GHz | 6 dBi |
5 GHz | 6 dBi |
Antenna | (1) Internal antenna |
(2) RP-SMA CONNECTORS FOR OPTIONAL EXTERNAL ANTENNAS | |
LEDs | (1) Power: white/blue |
(4) MESH SIGNAL: BLUE | |
Button | Factory reset |
Mounting | Wall, ceiling, pole mount (Included) |
Operating temperature | -40 to 60° C (-40 to 140° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
SOFTWARE | |
WiFi standards | 802.11a/b/g/n/ac |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 200+ |
SUPPORTED DATA RATES | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (WiFi 4) | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
APPLICATION REQUIREMENTS | |
UniFi Network | Web: Version 8.0.7 and later |
IOS™: VERSION 10.11.1 AND LATER | |
ANDROID™: VERSION 10.10.1 AND LATER | |