Juniper EX2300-48T
SKU: EX230048T | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper
Model: EX2300-48T, Dimensions (W x H x D) Width:, Weight 8.29 lb (3.76 kg), Rack mountable 1 Rack Unit, Backplane 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device, Switching Engine Model Store and forward, DRAM 2 GB, Flash 2 GB, CPU 1.25GHz ARM CPU, GbE port density per system 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
Mã tham chiếu nội bộ:
001455EX230048T
Mô tả sản phẩm Switch mạng Juniper EX2300-48T
Switch mạng Juniper EX2300-48T là một sản phẩm đáng tin cậy, mang đến hiệu quả cao cho hệ thống mạng của bạn. Với 48 cổng Ethernet, nó cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị mạng. Ngoài ra, EX2300-48T hỗ trợ một loạt các tính năng quản lý mạng tiên tiến, giúp việc duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng trở nên dễ dàng hơn.
Sản phẩm Juniper EX2300-48T nổi bật với các đặc điểm sau:
- Tích hợp 48 cổng Ethernet, cho phép kết nối cùng lúc với nhiều thiết bị.
- Cung cấp nhiều tính năng quản lý mạng tiên tiến, tối ưu hóa hiệu suất mạng.
- Sở hữu độ bền và độ tin cậy cao, phù hợp với mọi môi trường làm việc.
Thông số kỹ thuật
- Số lượng cổng: 48 cổng Ethernet
- Tốc độ cổng: 10/100/1000 Mbps
- Công suất chuyển mạch: 176 Gbps
- Khả năng chuyển tiếp: 130 Mpps
- Bộ nhớ: 2 GB DRAM, 4 GB eMMC
- Cấu hình: Cấu hình tĩnh và động
- Quản lý: CLI, Web GUI, SNMP, RMON, SSH
- Tính năng: VLAN, QoS, MVR, IGMP Snooping
- Kích thước: 1U, 19 inch mountable
- Nguồn điện: AC 110/220V
Sử dụng sản phẩm Juniper EX2300-48T mang lại nhiều lợi ích:
- Hiệu quả cao: Với khả năng chuyển mạch 176 Gbps, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất mạng ổn định và nhanh chóng.
- Kết nối đa dạng: 48 cổng Ethernet cho phép bạn kết nối cùng lúc với nhiều thiết bị, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hệ thống mạng.
- Dễ quản lý: Sản phẩm này hỗ trợ nhiều tính năng quản lý mạng tiên tiến, giúp việc quản lý, điều chỉnh và theo dõi hệ thống mạng trở nên dễ dàng hơn.
- Độ bền cao: Juniper EX2300-48T được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong mọi môi trường, đảm bảo độ tin cậy cao cho hệ thống mạng của bạn.
Model: | EX2300-48T |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions (W x H x D) | Width: |
- 17.4 IN (44.19 CM) FOR DESKTOP INSTALLATIONS | |
- 17.5 IN (44.6 CM) WITH RACK-MOUNT BRACKETS | |
HEIGHT: 1.75 IN (4.45 CM) FOR 1U INSTALLATIONS | |
DEPTH: 10.2 IN (25.9 CM) | |
Weight | 8.29 lb (3.76 kg) |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB |
Flash | 2 GB |
CPU | 1.25GHz ARM CPU |
GbE port density per system | 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks) |
Supported Optics | 10/100/1000BASE-T connector type RJ-45 |
GBE SFP OPTIC/CONNECTOR TYPE: RJ-45, OR LC SFP FIBER SUPPORTING 1000BASE-T SFP, SX (MULTIMODE), LX (SINGLEMODE), OR LH (SINGLE-MODE) | |
Physical Layer | Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG) |
CABLE DIAGNOSTICS FOR DETECTING CABLE BREAKS AND SHORTS | |
AUTO MDI/MDIX (MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUMDEPENDENT INTERFACE CROSSOVER) SUPPORT | |
PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS | |
DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 176 Gbps |
POWER OPTIONS | |
Power Supplies | 70 W AC Max. System Power Consumption (Input Power without PoE) |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32° to 113° F (0º to 45º C) |
Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63 |
Altitude (Non-Operating) | Up to 15,000 ft (4572 m) |
Cooling | Airflow: 24 cfm |
NOISE SPECIFICATIONS | |
Noise Specifications | Noise measurements based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 25° C in compliance with ISO 7779. |
Acoustic Noise in DBA | 34.6 |
SAFETY AND COMPLIANCE | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION) | |
TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION) | |
CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS) | |
EN 60825-1 (SECOND EDITION) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 CLASS A | |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
AS/NZS CISPR 22 CLASS A | |
CISPR 22 CLASS A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 |
Telco | CLEI code |
Warranty | Enhanced limited lifetime switch hardware warranty |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.