Firewall Palo Alto Networks PA-220R (PAN-PA-220R)
SKU: PANPA220R | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Palo Alto
Model PA-220R, Firewall throughput (App-ID enabled) 500 Mbps, Threat prevention throughput 150 Mbps, IPSec VPN throughput 100 Mbps, New sessions per second 4,200, Max sessions 64,000, Interface Modes L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode), Routing OSPFv2/v3 with graceful restart, BGP with graceful restart, RIP,static routing
Mã tham chiếu nội bộ:
001487PANPA220R
️ Mô tả sản phẩm Palo Alto Networks PA-220R
Palo Alto Networks PA-220R là một thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (Next-Generation Firewall - NGFW) được thiết kế để cung cấp khả năng bảo mật toàn diện cho mạng của bạn. Với hiệu suất cao, khả năng bảo mật tiên tiến và thiết kế linh hoạt, PA-220R là lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức cần bảo vệ mạng của họ khỏi các mối đe dọa mạng ngày càng gia tăng.
Đặc điểm nổi bật:
- Hiệu suất cao:
- Thông lượng Firewall: 500 Mbps
- Thông lượng bảo vệ khỏi mối đe dọa: 150 Mbps
- Thông lượng IPSec VPN: 100 Mbps
- Khả năng bảo mật tiên tiến:
- Hệ điều hành bảo mật PAN-OS
- App-ID™
- Content-ID™
- WildFire®
- ZTNA
- Thiết kế linh hoạt:
- 6 cổng 10/100/1000 Mbps RJ45
- 2 cổng quang SFP
- 1 cổng 10/100/1000 out-of-band management
- 1 cổng RJ45 console
- Hỗ trợ 1 cổng USB
- Hỗ trợ 1 cổng Micro USB console
- Kích thước nhỏ gọn
- Dễ dàng cài đặt và quản lý
Phù hợp với:
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMB)
- Văn phòng chi nhánh
- Môi trường có yêu cầu bảo mật cao
- Tổ chức giáo dục
- Cơ quan chính phủ
PAN-PA-220R SPECIFICATION | |
Model | PA-220R |
PERFORMANCE AND CAPACITIES SPECIFICATIONS | |
Firewall throughput (App-ID enabled) | 500 Mbps |
Threat prevention throughput | 150 Mbps |
IPSec VPN throughput | 100 Mbps |
New sessions per second | 4,200 |
Max sessions | 64,000 |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Interface Modes | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Routing | OSPFv2/v3 with graceful restart, BGP with graceful restart, RIP,static routing |
POLICY-BASED FORWARDING | |
POINT-TO-POINT PROTOCOL OVER ETHERNET (PPPOE) | |
MULTICAST: PIM-SM, PIM-SSM, IGMP V1, V2 AND V3 | |
IPv6 | L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
FEATURES: APP-ID, USER-ID™, CONTENT-ID™, WILDFIRE® AND SSL | |
SLAAC | |
IPsec VPN | Key exchange: manual key, IKEv1 and IKEv2 (pre-shared key, certificate-based authentication) |
ENCRYPTION: 3DES, AES (128-BIT, 192-BIT, 256-BIT) | |
AUTHENTICATION: MD5, SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512 | |
VLANs | 802.1q VLAN tags per device/per interface: 4,094/4,094 |
Network Address Translation | NAT modes (IPv4): static IP, dynamic IP, dynamic IP and port (port address translation) |
NAT64, NPTV6 | |
ADDITIONAL NAT FEATURES: DYNAMIC IP RESERVATION, TUNABLE DYNAMIC IP AND PORT OVERSUBSCRIPTION | |
High Availability | Modes: active/active, active/passive |
FAILURE DETECTION: PATH MONITORING, INTERFACE MONITORING | |
I/O | (6) 10/100/1000, (2) SFP |
Management I/O | (1) 10/100/1000 out-of-band management port, (1) RJ45 console port, |
(1) USB PORT, (1) MICRO USB CONSOLE PORT | |
Storage Capacity | 64GB EMMC |
Power supply (Avg/Max power consumption) | Dual DC power feeds (13 W/16 W) |
Max BTU/hr | 55 |
Input Voltage (Input Frequency) | 12-24VDC 1.25A |
Max Current Consumption | Firewall – 1.25A@12VDC |
MAX INRUSH CURRENT 4.9A @ 12VDC | |
Rack Mount (Dimensions) | 2.0” H x 8.66” D x 9.25” W |
FLEXIBLE MOUNTING OPTIONS INCLUDING DIN RAIL, RACK AND WALL MOUNT | |
Safety | TUV CB report and TUV NRTL |
EMI | FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A |
ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40° to 158° F, -40° to 70° C |
Non-operating temperature | -40° to 167° F, -40° to 75° C Passive cooling |
Sản phẩm cùng loại
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.