Switch Planet GS-4210-16P2S
SKU: GS421016P2S | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Planet
Mã tham chiếu nội bộ:
001504GS421016P2S
Mô tả sản phẩm
Giới thiệu:
Switch Planet GS-4210-16P2S là switch Gigabit Layer 2 được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) cần hiệu suất cao, độ tin cậy và khả năng mở rộng. Với 16 cổng Gigabit PoE+ và 2 cổng SFP Gigabit, GS-4210-16P2S là giải pháp lý tưởng cho các mạng VoIP, camera IP và các thiết bị mạng khác cần nguồn điện.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Loại switch: Switch Gigabit Layer 2
- Số lượng cổng: 16 cổng Gigabit PoE+ RJ45, 2 cổng SFP Gigabit
- Hỗ trợ PoE+: Có, 802.3at PoE+
- Công suất PoE: 30W mỗi cổng, tổng công suất 192W
- Khả năng xếp chồng: Không
- Quản lý: Giao diện web, SNMP
- Bảo mật: IEEE 802.1X, ACL, MACsec
- Kích thước: 440 x 226 x 44.5 mm
- Trọng lượng: 2.9 kg
Tính năng nổi bật:
- Hiệu suất cao: Cung cấp 16 cổng Gigabit PoE+ và 2 cổng SFP Gigabit cho kết nối tốc độ cao.
- Độ tin cậy cao: Hỗ trợ các tính năng dự phòng như Hot-Swappable SFPs và redundant power supplies để đảm bảo hoạt động liên tục.
- Khả năng mở rộng: Có thể kết nối với các switch khác để mở rộng mạng khi cần thiết.
- Dễ dàng quản lý: Hỗ trợ giao diện web và SNMP để quản lý và cấu hình switch dễ dàng.
- Bảo mật cao: Hỗ trợ các tính năng bảo mật như IEEE 802.1X, ACL và MACsec để bảo vệ mạng của bạn khỏi các truy cập trái phép.
Lợi ích:
- Nâng cao hiệu suất mạng: Cung cấp kết nối Gigabit tốc độ cao cho các thiết bị mạng của bạn.
- Tăng độ tin cậy: Đảm bảo hoạt động liên tục cho mạng của bạn.
- Mở rộng dễ dàng: Mở rộng mạng khi cần thiết mà không cần phải đầu tư thêm thiết bị mới.
- Dễ dàng quản lý: Quản lý và cấu hình switch dễ dàng từ xa.
- Bảo mật mạng: Bảo vệ mạng của bạn khỏi các truy cập trái phép.
Ứng dụng:
- Văn phòng: Cung cấp kết nối Gigabit tốc độ cao cho các máy tính, điện thoại IP và các thiết bị mạng khác.
- Cửa hàng bán lẻ: Cung cấp kết nối cho các điểm bán hàng (POS), camera IP và các thiết bị mạng khác.
- Nhà hàng: Cung cấp kết nối cho các máy tính, điện thoại IP, hệ thống POS và các thiết bị mạng khác.
- Khách sạn: Cung cấp kết nối cho các phòng khách, khu vực chung và các thiết bị mạng khác.
Nhà cung cấp:
Enootech là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm Planet tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các sản phẩm Switch Planet GS-4210-16P2S với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt nhất.
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Copper Ports | 16 x 10/100/1000BASE-T RJ45 Auto-MDI/MDI-X Ports |
PoE Injector Port | 16 802.3af/802.3at PoE Injector Ports |
SFP/mini-GBIC Slots | 2 100/1000BASE-X SFP interfaces, supporting 100/1000Mbps dual mode |
Console | 1 x RS-232-to-RJ45 serial port (115200, 8, N, 1) |
Reset Button | |
> 5 SEC: FACTORY DEFAULT | |
Thermal Fan | 2 |
Power Requirements | 100~240V AC, 50/60Hz, 4A (max.) |
Power Consumption/Dissipation | Max. 281 watts/964 BTU |
Dimensions (W x D x H) | 445 x 207 x 45 mm (1U height) |
Weight | 2.8kg |
Enclosure | Metal |
LED | System: |
POWER (GREEN) | |
10/100/1000T RJ45 INTERFACES (PORT 1 TO PORT 16): | |
1000 LNK/ACT (GREEN), 10/100 LNK/ACT (ORANGE), POE (ORANGE) | |
100/1000MBPS SFP INTERFACES (PORT 17 TO PORT 18): | |
1000 LNK/ACT (GREEN), 100 LNK/ACT (ORANGE) | |
SWITCHING | |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 36Gbps/non-blocking |
Switch Throughput@64 bytes | 26.78Mpps@64 bytes |
MAC Address Table | 8K entries |
Shared Data Buffer | 4Mbits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full-duplex |
BACK PRESSURE FOR HALF-DUPLEX | |
Jumbo Frame | 9216 bytes |
POWER OVER ETHERNET | |
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet/PSE |
IEEE 802.3AT POWER OVER ETHERNET PLUS/PSE | |
PoE Power Output | Per Port 52V DC, 300mA. Max. 15.4 watts (IEEE 802.3af) |
PER PORT 52V DC, 600MA. MAX. 30 WATTS (IEEE 802.3AT) | |
PoE Power Budget | 220 watts |
Number of PDs, 7 watts | 16 units |
Number of PDs, 15.4 watts | 14 units |
Number of PDs, 30 watts | 7 units |
PoE Management | PD Alive Check |
SCHEDULED POWER RECYCLING | |
POE SCHEDULE | |
POE USAGE MONITORING | |
POE EXTENSION | |
LAYER 2 FUNCTIONS | |
Port Mirroring | TX/RX/Both |
MANY-TO-1 MONITOR | |
VLAN | 802.1Q tagged-based VLAN |
UP TO 256 VLAN GROUPS, OUT OF 4094 VLAN IDS | |
802.1AD Q-IN-Q TUNNELING | |
VOICE VLAN | |
PROTOCOL VLAN | |
PRIVATE VLAN (PROTECTED PORT) | |
GVRP | |
MANAGEMENT VLAN | |
Link Aggregation | IEEE 802.3ad LACP supports 1 group of 2-port trunk and static trunk supports 1 group of 2-port trunk |
Spanning Tree Protocol | IEEE 802.1D STP |
IEEE 802.1W RSTP | |
IEEE 802.1S MSTP | |
IGMP Snooping | IPv4 IGMP (v2/v3) snooping |
IPV4 IGMP QUERIER | |
UP TO 256 MULTICAST GROUPS | |
MLD Snooping | IPv6 MLD (v1/v2) snooping, up to 256 multicast groups |
QoS | 8 mapping IDs to 8 level priority queues |
PORT NUMBER | |
802.1P PRIORITY | |
DSCP/IP PRECEDENCE OF IPV4/IPV6 PACKETS | |
TRAFFIC CLASSIFICATION BASED, STRICT PRIORITY AND WRR | |
INGRESS/EGRESS RATE LIMIT PER PORT BANDWIDTH CONTROL | |
Ring | Supports ERPS, and complies with ITU-T G.8032 |
SECURITY FUNCTIONS | |
Access Control List | IPv4/IPv6 IP-based ACL/MAC-based ACL |
Port Security | IEEE 802.1X – Port-based authentication |
BUILT-IN RADIUS CLIENT TO CO-OPERATE WITH RADIUS SERVER | |
RADIUS/TACACS+ USER ACCESS AUTHENTICATION | |
MAC Security | IP-MAC port binding |
MAC FILTER | |
STATIC MAC ADDRESS | |
Enhanced Security | DHCP Snooping and DHCP Option82 |
STP BPDU GUARD, BPDU FILTERING AND BPDU FORWARDING | |
DOS ATTACK PREVENTION | |
ARP INSPECTION | |
IP SOURCE GUARD | |
MANAGEMENT FUNCTIONS | |
Basic Management Interfaces | RS232 Console |
WEB BROWSER | |
TELNET | |
SNMP V1, V2C | |
Secure Management Interfaces | SSHv2, TLS v1.2, SNMP v3 |
System Management | Firmware upgrade by HTTP/TFTP protocol through Ethernet network |
LLDP PROTOCOL | |
SNTP | |
PLANET SMART DISCOVERY UTILITY | |
PLANET NMS SYSTEM/CLOUDVIEWER | |
Event Management | Remote/Local Syslog |
SYSTEM LOG | |
SNMP MIBs | RFC 1213 MIB-II |
RFC 1215 GENERIC TRAPS | |
RFC 1493 BRIDGE MIB | |
RFC 2674 BRIDGE MIB EXTENSIONS | |
RFC 2737 ENTITY MIB (VERSION 2) | |
RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9) | |
RFC 2863 INTERFACE GROUP MIB | |
RFC 3635 ETHERNET-LIKE MIB | |
RFC 3621 POWER ETHERNET MIB | |
STANDARDS CONFORMANCE | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10BASE-T |
IEEE 802.3U 100BASE-TX/100BASE-FX | |
IEEE 802.3Z GIGABIT SX/LX | |
IEEE 802.3AB GIGABIT 1000T | |
IEEE 802.3X FLOW CONTROL AND BACK PRESSURE | |
IEEE 802.3AD PORT TRUNK WITH LACP | |
IEEE 802.1D SPANNING TREE PROTOCOL | |
IEEE 802.1W RAPID SPANNING TREE PROTOCOL | |
IEEE 802.1S MULTIPLE SPANNING TREE PROTOCOL | |
IEEE 802.1P CLASS OF SERVICE | |
IEEE 802.1Q VLAN TAGGING | |
IEEE 802.1X PORT AUTHENTICATION NETWORK CONTROL | |
IEEE 802.1AB LLDP | |
IEEE 802.3AF POWER OVER ETHERNET | |
IEEE 802.3AT POWER OVER ETHERNET PLUS | |
RFC 768 UDP | |
RFC 793 TFTP | |
RFC 791 IP | |
RFC 792 ICMP | |
RFC 2068 HTTP | |
RFC 1112 IGMP VERSION 1 | |
RFC 2236 IGMP VERSION 2 | |
RFC 3376 IGMP VERSION 3 | |
RFC 2710 MLD VERSION 1 | |
RFC 3810 MLD VERSION 2 | |
ITU G.8032 ERPS RING | |
ENVIRONMENT | |
Operating | Temperature: 0 ~ 50 degrees C |
RELATIVE HUMIDITY: 5 ~ 95% (NON-CONDENSING) | |
Storage | Temperature: -10 ~ 70 degrees C |
RELATIVE HUMIDITY: 5 ~ 95% (NON-CONDENSING) | |