Juniper EX2300-24P
SKU: EX230024P | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper
Model: EX2300-24P, Dimensions (W x H x D) Width:, Weight 9.89 lb (4.49 kg), Rack mountable 1 Rack Unit, Backplane 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device, Switching Engine Model Store and forward, DRAM 2 GB, Flash 2 GB, CPU 1.25GHz ARM CPU, GbE port density per system 28 (24 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
Mã tham chiếu nội bộ:
001544EX230024P
Mô tả sản phẩm
Juniper EX2300-24P là switch Ethernet Gigabit 24 cổng được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) và các chi nhánh của doanh nghiệp lớn. Switch này cung cấp hiệu suất cao, tính sẵn sàng và khả năng bảo mật mạnh mẽ với mức giá phải chăng.
Tính năng:
- 24 cổng Gigabit Ethernet
- 4 cổng Gigabit Ethernet SFP
- Hỗ trợ PoE+ (Power over Ethernet Plus) trên tất cả các cổng
- Tính năng stacking cho phép kết nối nhiều switch để tạo thành một mạng lớn hơn
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật tiên tiến như IEEE 802.1X, MACsec và DHCP Snooping
- Quản lý đơn giản thông qua giao diện web, CLI (Command Line Interface) hoặc SNMP (Simple Network Management Protocol)
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng cổng: 24 cổng Gigabit Ethernet, 4 cổng Gigabit Ethernet SFP
- Loại cổng: RJ-45
- Tốc độ cổng: 10/100/1000 Mbps
- PoE+: Hỗ trợ trên tất cả các cổng, tổng ngân sách PoE 370W
- Stacking: Hỗ trợ lên đến 4 switch
- Kích thước: 442.5 x 260.3 x 44.45 mm
- Trọng lượng: 3.5 kg
Lợi ích:
- Hiệu suất cao và tính sẵn sàng
- Khả năng bảo mật mạnh mẽ
- Quản lý đơn giản
- Chi phí hợp lý
Ứng dụng:
- Mạng LAN cho SMB và chi nhánh doanh nghiệp
- Mạng VoIP
- Mạng IP Camera
- Mạng Wi-Fi
Nhà cung cấp:
Enootech là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm Juniper tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các sản phẩm Juniper EX2300-24P với giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt nhất.
Model: | EX2300-24P |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions (W x H x D) | Width: |
- 17.4 IN (44.19 CM) FOR DESKTOP INSTALLATIONS | |
- 17.5 IN (44.6 CM) WITH RACK-MOUNT BRACKETS | |
HEIGHT: 1.75 IN (4.45 CM) FOR 1U INSTALLATIONS | |
DEPTH: 12.2 IN (30.98 CM) | |
Weight | 9.89 lb (4.49 kg) |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB |
Flash | 2 GB |
CPU | 1.25GHz ARM CPU |
GbE port density per system | 28 (24 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks) |
Supported Optics | 10/100/1000BASE-T connector type RJ-45 |
GBE SFP OPTIC/CONNECTOR TYPE: RJ-45, OR LC SFP FIBER SUPPORTING 1000BASE-T SFP, SX (MULTIMODE), LX (SINGLEMODE), OR LH (SINGLE-MODE) | |
Physical Layer | Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG) |
CABLE DIAGNOSTICS FOR DETECTING CABLE BREAKS AND SHORTS | |
AUTO MDI/MDIX (MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUMDEPENDENT INTERFACE CROSSOVER) SUPPORT | |
PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS | |
DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 128 Gbps |
POWER OPTIONS | |
Power Supplies | 80 W AC Max. System Power Consumption (Input Power without PoE) |
370 W TOTAL POE POWER BUDGET | |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32° to 113° F (0º to 45º C) |
Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63 |
Altitude (Non-Operating) | Up to 15,000 ft (4572 m) |
Cooling | Airflow: 23 cfm |
NOISE SPECIFICATIONS | |
Noise Specifications | Noise measurements based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 25° C in compliance with ISO 7779. |
THE POE LOAD WAS 370 W (24 PORTS POWERED AT 15.4W EACH) ON THE EX2300-24P | |
Acoustic Noise in DBA | 39.3 |
SAFETY AND COMPLIANCE | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION) | |
TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION) | |
CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS) | |
EN 60825-1 (SECOND EDITION) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 CLASS A | |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
AS/NZS CISPR 22 CLASS A | |
CISPR 22 CLASS A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 |
Telco | CLEI code |
Warranty | Enhanced limited lifetime switch hardware warranty |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.