Juniper EX3400-48T
SKU: EX340048T | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper
Mã tham chiếu nội bộ:
001556EX340048T
Giới thiệu sản phẩm Juniper EX3400-48T
Juniper EX3400-48T là một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ với 48 cổng Ethernet, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và lớn. Với khả năng hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 2 và Layer 3, thiết bị này cung cấp sự linh hoạt và độ tin cậy cao trong việc xử lý dữ liệu. Khách hàng có thể tin tưởng vào hiệu suất ổn định và hiệu quả của EX3400-48T, giúp đảm bảo rằng hệ thống mạng của họ sẽ hoạt động một cách liên tục và không gặp sự cố.
Juniper EX3400-48T có nhiều tính năng nổi bật như sau:
- Khả năng chuyển mạch và định tuyến nhanh chóng: Thiết bị này có khả năng xử lý lưu lượng dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng.
- Hỗ trợ PoE+: PoE+ (Power over Ethernet Plus) cho phép cung cấp năng lượng điện qua cáp Ethernet, giúp giảm bớt sự phức tạp và chi phí của việc triển khai hạ tầng mạng.
- Khả năng chồng chéo: EX3400-48T hỗ trợ chồng chéo, cho phép nhiều thiết bị hoạt động cùng một lúc để tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của mạng.
- Hỗ trợ công nghệ ảo hóa mạng Juniper: Công nghệ này cho phép tạo ra nhiều mạng ảo trên cùng một hạ tầng vật lý, giúp tăng cường khả năng mở rộng và quản lý mạng một cách linh hoạt và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Juniper EX3400-48T
Juniper EX3400-48T là một thiết bị chuyển mạch Ethernet với 48 cổng, mang lại hiệu suất cao và đáng tin cậy cho các mạng doanh nghiệp vừa và lớn. Dưới đây là một số chi tiết kỹ thuật chính của sản phẩm:
- Chuyển mạch và Định tuyến: EX3400-48T hỗ trợ đầy đủ các tính năng của Layer 2 và Layer 3, cho phép chuyển mạch và định tuyến dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Hỗ trợ PoE+: Tính năng PoE+ (Power over Ethernet Plus) cho phép cung cấp năng lượng điện qua cáp Ethernet, giúp đơn giản hóa quá trình triển khai hạ tầng mạng và tiết kiệm chi phí.
- Khả năng chồng chéo: EX3400-48T có khả năng chồng chéo, cho phép nhiều thiết bị hoạt động cùng một lúc để tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của mạng.
- Hỗ trợ công nghệ ảo hóa mạng Juniper: Với công nghệ này, người dùng có thể tạo ra nhiều mạng ảo trên cùng một hạ tầng vật lý, tăng cường khả năng mở rộng và quản lý mạng một cách linh hoạt và hiệu quả.
Với những thông số kỹ thuật trên, Juniper EX3400-48T đáp ứng mọi yêu cầu của các doanh nghiệp vừa và lớn về một hệ thống mạng mạnh mẽ, đáng tin cậy và hiệu quả.
Model: | EX3400-48T/P |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions (W x H x D) | 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm) |
System Weight | EX3400 switch (no power supply or fan module): 10.49 lb (4.76 kg) maximum |
EX3400 SWITCH (WITH SINGLE POWER SUPPLY AND TWO FAN MODULES): 12.65 LB (5.74 KG) MAXIMUM | |
150 W AC POWER SUPPLY: 1.43 LB (0.65 KG) | |
600 W AC POWER SUPPLY: 1.82 LB (0.83 KG) | |
920 W AC POWER SUPPLY: 1.87 LB (0.85 KG) | |
150 W DC POWER SUPPLY: 1.43 LB (0.65 KG) | |
FAN MODULE: 0.16 LB (0.07 KG) | |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device |
Uplink | Fixed 4-port uplinks can be individually configured as GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports; 2 x 40G QSFP+ ports |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB with ECC |
Flash | 2 GB |
CPU | Dual Core 1 GHz |
GbE port density per system | 54 (48 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports) |
Physical Layer | Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts |
AUTO MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE CROSSOVER (MDI/MDIX) SUPPORT | |
PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS | |
DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 336 Gbps |
POWER OPTIONS | |
Power Supplies | EX3400-48T/EX3400-48T-AFI: 150W |
EX3400-48P: 920W | |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32° to 113° F (0º to 45º C) |
Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 10,000 ft (3048 m) |
Altitude (Non-Operating) | Up to 16,000 ft (4877 m) |
NOISE SPECIFICATIONS | |
Noise Specifications | Noise measurements are based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 23° C in compliance with ISO 7779. |
Acoustic Noise in DBA | EX3400-48T: 35 |
EX3400-48T-AFI: 39 | |
EX3400-48P: 46 | |
SAFETY AND COMPLIANCE | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION) | |
TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION), AMENDMENT A1-A4, A11 | |
CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS) | |
EN 60825-1 (SECOND EDITION) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 CLASS A | |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
AS/NZS CISPR 22 CLASS A | |
CISPR 22 CLASS A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 |
Telco | CLEI code |