Juniper EX2300-C-12T-VC
SKU: EX2300C12TVC | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper
Mã tham chiếu nội bộ:
001562EX2300C12TVC
Mô tả sản phẩm Juniper EX2300-C-12T-VC
Juniper EX2300-C-12T-VC là một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ và đáng tin cậy, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với 12 cổng, thiết bị này cung cấp khả năng kết nối tuyệt vời và linh hoạt, cho phép bạn mở rộng mạng của mình một cách dễ dàng. Thiết bị này cũng có khả năng cấu hình ảo, giúp quản lý mạng trở nên dễ dàng hơn.
Tính năng nổi bật sản phẩm:
Juniper EX2300-C-12T-VC là một switch chuyển mạch mạnh mẽ, đáng tin cậy và linh hoạt, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Cung cấp 12 cổng kết nối, Juniper EX2300-C-12T-VC mang đến khả năng kết nối vượt trội, cho phép mở rộng mạng một cách dễ dàng. Khả năng cấu hình ảo của sản phẩm này giúp việc quản lý mạng trở nên dễ dàng hơn, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp của bạn. Sản phẩm Juniper EX2300-C-12T-VC đáng để đầu tư cho hệ thống mạng doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
- Số lượng cổng: 12
- Cấu hình ảo: Có
- Công suất chuyển mạch: 56 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp: 42 Mpps
- Bộ nhớ: 2 GB
- Dung lượng lưu trữ: 2 GB
- Công suất tiêu thụ tối đa: 45 W
Ứng dụng sản phẩm
Juniper EX2300-C-12T-VC rất phù hợp cho các ứng dụng như hệ thống truyền thông doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu vừa và nhỏ, và các mạng lưới kết nối chi nhánh. Khả năng kết nối vượt trội và khả năng cấu hình ảo giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc mở rộng mạng lưới doanh nghiệp, cung cấp dịch vụ mạng nhanh chóng và hiệu quả.
Model: | EX2300-C-12T |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions (W x H x D) | 10.98 x 1.72 x 9.4 in (27.9 x 4.4 x 23.9 cm) |
Weight | 5.45 lb (2.48 kg) |
Backplane | 40 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB with ECC |
Flash | 2 GB |
CPU | 1.25GHz ARM CPU |
GbE port density per system | 14 (12 access ports + 2 uplink ports) |
Physical Layer | Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG) |
CABLE DIAGNOSTICS FOR DETECTING CABLE BREAKS AND SHORTS | |
AUTO MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE CROSSOVER (MDI/MDIX) SUPPORT | |
PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS | |
DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 64 Gbps |
POWER OPTIONS | |
Power Supplies | Fixed internal power supply (AC) |
20 W AC MAX. SYSTEM POWER CONSUMPTION (INPUT POWER WITHOUT POE) | |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C)1,2 |
Storage Temperature | -40° to 158° F (-40° to 70° C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 5,000 ft (1524 m) |
Altitude (Non-Operating) | Up to 16,000 ft (4877 m) |
Cooling | Fanless operation |
NOISE SPECIFICATIONS | |
Noise Specifications | 0 db (fanless) |
SAFETY AND COMPLIANCE | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION) | |
TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION) | |
CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS) | |
EN 60825-1 (SECOND EDITION) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 CLASS A | |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
AS/NZS CISPR 22 CLASS A | |
CISPR 22 CLASS A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Telco | CLEI code |
Warranty | Enhanced limited lifetime switch hardware warranty |