Juniper EX3400-24T
SKU: EX340024T | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper
Mã tham chiếu nội bộ:
001574EX340024T
Giới thiệu sản phẩm Juniper EX3400-24T
Juniper EX3400-24T là một switch mạng cao cấp, được thiết kế đặc biệt để cung cấp hiệu suất và tính năng xuất sắc cho doanh nghiệp cỡ trung và lớn. Trang bị 24 cổng Ethernet, EX3400-24T mang đến băng thông rộng lớn, đảm bảo khả năng chuyển mạch nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng nhu cầu cao về hiệu suất và độ ổn định.
Bảo mật mạnh mẽ là một trong những điểm nhấn của Juniper EX3400-24T. Với các tính năng bảo mật tiên tiến, switch này giúp hệ thống mạng của bạn an toàn hơn trước những mối đe dọa và tấn công mạng.
Được thiết kế tinh tế và chi tiết, Juniper EX3400-24T giúp tối ưu hóa hệ thống mạng hiện tại của bạn, cung cấp hiệu suất đáng tin cậy và bảo mật mạnh mẽ. Đây là một lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp mạng chuyên nghiệp, hiệu quả và an toàn.
Hình ảnh: Switch Juniper EX3400-24T EX3400 24-port 10/100/1000BASE-T, 4 port SFP+, 2 port QSFP+
Tính năng nổi bật của Juniper EX3400-24T
Juniper EX3400-24T không chỉ đơn giản là một thiết bị chuyển mạch, nó còn là trung tâm của hệ thống mạng hiệu quả. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của sản phẩm:
- 24 cổng Ethernet: Cho phép bạn kết nối đồng thời nhiều thiết bị, tối ưu hóa công việc và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Công nghệ Juniper tiên tiến: Mang lại hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao, giúp hệ thống mạng của bạn luôn hoạt động ổn định.
- Lựa chọn hoàn hảo cho mọi môi trường mạng: Phù hợp cho mọi môi trường mạng, từ doanh nghiệp nhỏ và vừa đến trung tâm dữ liệu lớn.
- Giải pháp mạng vượt trội: Juniper EX3400-24T không chỉ là một thiết bị chuyển mạch, mà còn là giải pháp mạng vượt trội, giúp tối ưu hóa và nâng cao hiệu suất làm việc.
Juniper EX3400-24T - Một sản phẩm không thể thiếu cho hệ thống mạng hiệu quả của bạn.
Thông số kỹ thuật Juniper EX3400-24T
- Tên sản phẩm: Juniper EX3400-24T
- Loại sản phẩm: Switch mạng
- Số cổng: 24 cổng Ethernet
- Hiệu suất: Cung cấp hiệu suất và độ ổn định cao
- Bảo mật: Tính năng bảo mật tiên tiến, bảo vệ hệ thống mạng khỏi mối đe dọa và tấn công mạng
- Thiết kế: Tinh tế và chi tiết, giúp tối ưu hóa hệ thống mạng
- Đối tượng sử dụng: Doanh nghiệp cỡ trung và lớn đang tìm kiếm giải pháp mạng chuyên nghiệp, hiệu quả và an toàn
Juniper EX3400-24T - Giải pháp mạng chuyên nghiệp cho doanh nghiệp
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng chuyên nghiệp, hiệu quả và an toàn cho doanh nghiệp của mình, thì khám phá ngay Juniper EX3400-24T. Đây không chỉ là một switch mạng cao cấp, mà còn là một trợ thủ đắc lực trong việc bảo vệ hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa từ tấn công mạng.
Với 24 cổng Ethernet, Juniper EX3400-24T cung cấp băng thông lớn, đảm bảo khả năng chuyển mạch nhanh chóng và hiệu quả. Kết quả là hiệu suất mạng ổn định và đáng tin cậy, đáp ứng mọi nhu cầu về hiệu suất và độ ổn định của doanh nghiệp cỡ trung và lớn.
Tính năng bảo mật tiên tiến của Juniper EX3400-24T giúp bảo vệ hệ thống mạng của bạn khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng. Sự an toàn và bảo mật mạnh mẽ này đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn sẽ luôn hoạt động một cách hiệu quả và an toàn.
Được thiết kế tinh tế và chi tiết, Juniper EX3400-24T giúp tối ưu hóa hệ thống mạng hiện tại của bạn. Đây là một lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp mạng chuyên nghiệp, hiệu quả và an toàn.
Juniper EX3400-24T - một lựa chọn hoàn hảo để tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật mạng của doanh nghiệp bạn. Khám phá ngay Juniper EX3400-24T để trải nghiệm sự khác biệt mà nó mang lại.
Model: | EX3400-24T/P |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions (W x H x D) | 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm) |
System Weight | EX3400 switch (no power supply or fan module): 10.49 lb (4.76 kg) maximum |
EX3400 SWITCH (WITH SINGLE POWER SUPPLY AND TWO FAN MODULES): 12.65 LB (5.74 KG) MAXIMUM | |
150 W AC POWER SUPPLY: 1.43 LB (0.65 KG) | |
600 W AC POWER SUPPLY: 1.82 LB (0.83 KG) | |
920 W AC POWER SUPPLY: 1.87 LB (0.85 KG) | |
150 W DC POWER SUPPLY: 1.43 LB (0.65 KG) | |
FAN MODULE: 0.16 LB (0.07 KG) | |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device |
Uplink | Fixed 4-port uplinks can be individually configured as GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports; 2 x 40G QSFP+ ports |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB with ECC |
Flash | 2 GB |
CPU | Dual Core 1 GHz |
GbE port density per system | 30 (24 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports) |
Physical Layer | Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts |
AUTO MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE CROSSOVER (MDI/MDIX) SUPPORT | |
PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS | |
DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 288 Gbps |
POWER OPTIONS | |
Power Supplies | EX3400-24T/EX3400-24T-DC: 150W |
EX3400-24P: 600W | |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32° to 113° F (0º to 45º C) |
Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 10,000 ft (3048 m) |
Altitude (Non-Operating) | Up to 16,000 ft (4877 m) |
NOISE SPECIFICATIONS | |
Noise Specifications | Noise measurements are based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 23° C in compliance with ISO 7779. |
Acoustic Noise in DBA | EX3400-24T/EX3400-24T-DC: 36 |
EX3400-24P: 37 | |
SAFETY AND COMPLIANCE | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION) | |
TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION), AMENDMENT A1-A4, A11 | |
CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS) | |
EN 60825-1 (SECOND EDITION) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 CLASS A | |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
AS/NZS CISPR 22 CLASS A | |
CISPR 22 CLASS A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 |
Telco | CLEI code |