Juniper EX2300-24T-VC
SKU: EX230024TVC | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper
Mã tham chiếu nội bộ:
001587EX230024TVC
Mô tả sản phẩm Juniper EX2300-24T-VC
Juniper EX2300-24T-VC là một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ và linh hoạt. Nó cung cấp 24 cổng Ethernet, hỗ trợ công nghệ Virtual Chassis cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị thành một hệ thống duy nhất. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp mạng hiệu quả, đáng tin cậy.
Đặc điểm nổi bật sản phẩm:
Sản phẩm Juniper EX2300-24T-VC nổi bật với khả năng mở rộng lớn, hiệu suất hoạt động mạnh mẽ và hỗ trợ công nghệ Virtual Chassis. Thêm vào đó, EX2300-24T-VC còn được trang bị giao diện sử dụng thân thiện, giúp việc quản lý và cấu hình mạng diễn ra một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Thông số kỹ thuật
- Số lượng cổng Ethernet: 24
- Hỗ trợ công nghệ: Virtual Chassis
- Đối tượng sử dụng: Doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Giao diện sử dụng: Thân thiện, dễ dàng cấu hình mạng
Ứng dụng
Juniper EX2300-24T-VC rất thích hợp cho các môi trường mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các chi nhánh và văn phòng xa. Nó cung cấp một giải pháp mạng hiệu quả, đáng tin cậy, có thể mở rộng dễ dàng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của doanh nghiệp. Với công nghệ Virtual Chassis, các doanh nghiệp có thể kết nối nhiều thiết bị Juniper EX2300-24T-VC thành một hệ thống duy nhất, giảm thiểu độ phức tạp và chi phí của việc quản lý mạng.
Model: | EX2300-24T |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions (W x H x D) | Width: |
- 17.4 IN (44.19 CM) FOR DESKTOP INSTALLATIONS | |
- 17.5 IN (44.6 CM) WITH RACK-MOUNT BRACKETS | |
HEIGHT: 1.75 IN (4.45 CM) FOR 1U INSTALLATIONS | |
DEPTH: 10.2 IN (25.9 CM) | |
Weight | 7.25 lb (3.29 kg) |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB |
Flash | 2 GB |
CPU | 1.25GHz ARM CPU |
GbE port density per system | 28 (24 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks) |
Supported Optics | 10/100/1000BASE-T connector type RJ-45 |
GBE SFP OPTIC/CONNECTOR TYPE: RJ-45, OR LC SFP FIBER SUPPORTING 1000BASE-T SFP, SX (MULTIMODE), LX (SINGLEMODE), OR LH (SINGLE-MODE) | |
Physical Layer | Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG) |
CABLE DIAGNOSTICS FOR DETECTING CABLE BREAKS AND SHORTS | |
AUTO MDI/MDIX (MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUMDEPENDENT INTERFACE CROSSOVER) SUPPORT | |
PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS | |
DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 128 Gbps |
POWER OPTIONS | |
Power Supplies | 55 W AC Max. System Power Consumption (Input Power without PoE) |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32° to 113° F (0º to 45º C) |
Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63 |
Altitude (Non-Operating) | Up to 15,000 ft (4572 m) |
Cooling | Airflow: 25 cfm |
NOISE SPECIFICATIONS | |
Noise Specifications | Noise measurements based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 25° C in compliance with ISO 7779. |
Acoustic Noise in DBA | 34.2 |
SAFETY AND COMPLIANCE | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION) | |
TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION) | |
CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS) | |
EN 60825-1 (SECOND EDITION) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 CLASS A | |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
AS/NZS CISPR 22 CLASS A | |
CISPR 22 CLASS A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 |
Telco | CLEI code |
Warranty | Enhanced limited lifetime switch hardware warranty |