Juniper EX2300-C-12P
SKU: EX2300C12P | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper
Mã tham chiếu nội bộ:
001611EX2300C12P
Giới thiệu sản phẩm Juniper EX2300-C-12P
Juniper EX2300-C-12P là một switch mạng hiệu suất cao, mang lại hiệu quả và linh hoạt trong việc kết nối mạng. Sản phẩm có 12 cổng PoE, cho phép kết nối linh hoạt và tiết kiệm không gian, thích hợp với nhiều môi trường sử dụng khác nhau.
Switch cung cấp quản lý đám mây tiên tiến, giúp quản lý và giám sát mạng một cách hiệu quả từ xa. Bảo mật mạnh mẽ là một ưu điểm nữa của sản phẩm, với các giải pháp bảo mật mạng tiên tiến để bảo vệ dữ liệu quý giá khỏi các mối đe dọa.
Cuối cùng, Juniper EX2300-C-12P đảm bảo hiệu suất cao, giúp hoạt động mạng ổn định và mượt mà, tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Tính năng sản phẩm:
Sản phẩm Juniper EX2300-C-12P mang đến những tính năng ưu việt sau:
- Cung cấp 12 cổng PoE, giúp tối ưu hóa không gian và tăng cường khả năng kết nối linh hoạt.
- Tính năng quản lý đám mây tiên tiến, cho phép quản lý và giám sát mạng từ xa một cách hiệu quả.
- Bảo mật mạng mạnh mẽ với các giải pháp tiên tiến, bảo vệ dữ liệu quý giá khỏi mọi mối đe dọa.
- Đảm bảo hiệu suất cao, giúp hoạt động mạng ổn định và mượt mà, tạo nên trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Loại switch: Managed. Đây là loại switch được quản lý, cho phép bạn điều chỉnh và tùy chỉnh thông số mạng theo nhu cầu cụ thể.
- Số cổng kết nối: 12 cổng PoE. Switch có 12 cổng kết nối Power over Ethernet (PoE), giúp cung cấp năng lượng và dữ liệu qua một cáp duy nhất, tiết kiệm không gian và thời gian lắp đặt.
- Tốc độ truyền dữ liệu: 1GbE. Switch hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gigabit Ethernet (GbE), đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà.
- Quản lý: Quản lý đám mây. Thiết bị này hỗ trợ quản lý đám mây tiên tiến, cho phép bạn giám sát và điều khiển mạng từ xa một cách hiệu quả.
- Bảo mật: Các giải pháp bảo mật mạng tiên tiến. Switch được trang bị các giải pháp bảo mật tiên tiến, bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa mạng.
- Hiệu suất: Hiệu suất cao. Juniper EX2300-C-12P được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cao, giúp hoạt động mạng ổn định và mượt mà.
Khi sử dụng Juniper EX2300-C-12P, bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích:
- Khả năng kết nối linh hoạt: Với 12 cổng PoE, bạn có thể kết nối nhiều thiết bị mà không cần lo lắng về không gian.
- Quản lý hiệu quả: Tính năng quản lý đám mây tiên tiến giúp bạn dễ dàng giám sát và điều khiển mạng từ xa.
- Bảo mật mạnh mẽ: Các giải pháp bảo mật tiên tiến bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa mạng.
- Hiệu suất cao: Juniper EX2300-C-12P đảm bảo hoạt động mạng ổn định và mượt mà, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Model: | EX2300-C-12P |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions (W x H x D) | 10.98 x 1.72 x 9.4 in (27.9 x 4.4 x 23.9 cm) |
Weight | 6.99 lb (3.17 kg) |
Backplane | 40 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB with ECC |
Flash | 2 GB |
CPU | 1.25GHz ARM CPU |
GbE port density per system | 14 (12 access ports + 2 uplink ports) |
Physical Layer | Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG) |
CABLE DIAGNOSTICS FOR DETECTING CABLE BREAKS AND SHORTS | |
AUTO MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE CROSSOVER (MDI/MDIX) SUPPORT | |
PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS | |
DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 64 Gbps |
POWER OPTIONS | |
Power Supplies | Fixed internal power supply (AC) |
20 W AC MAX. SYSTEM POWER CONSUMPTION (INPUT POWER WITHOUT POE) | |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C)1,2 |
Storage Temperature | -40° to 158° F (-40° to 70° C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 5,000 ft (1524 m) |
Altitude (Non-Operating) | Up to 16,000 ft (4877 m) |
Cooling | Fanless operation |
NOISE SPECIFICATIONS | |
Noise Specifications | 0 db (fanless) |
SAFETY AND COMPLIANCE | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION) | |
TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION) | |
CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS) | |
EN 60825-1 (SECOND EDITION) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 CLASS A | |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
AS/NZS CISPR 22 CLASS A | |
CISPR 22 CLASS A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Telco | CLEI code |
Warranty | Enhanced limited lifetime switch hardware warranty |