Juniper EX3400-24P
SKU: EX340024P | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper
Model: EX3400-24T/P, Dimensions (W x H x D) 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm), System Weight EX3400 switch (no power supply or fan module): 10.49 lb (4.76 kg) maximum, Rack mountable 1 Rack Unit, Backplane 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device
Mã tham chiếu nội bộ:
001613EX340024P
Giới thiệu sản phẩm Juniper EX3400-24P
Juniper EX3400-24P là một switch Ethernet quản lý hoàn toàn, cung cấp giải pháp kết nối mạng hiệu quả và linh hoạt cho các doanh nghiệp. Với 24 cổng PoE+ cho phép kết nối đa dạng các thiết bị, EX3400-24P cung cấp hiệu suất ổn định và tin cậy, phù hợp cho môi trường doanh nghiệp yêu cầu cao.
Juniper EX3400-24P nổi bật với những đặc điểm sau:
- Khả năng quản lý mạng mạnh mẽ: EX3400-24P được quản lý hoàn toàn, cho phép quản trị mạng có thể điều chỉnh và giám sát mạng một cách hiệu quả.
- 24 cổng PoE+ hỗ trợ kết nối đa dạng thiết bị: Với số lượng cổng lớn, EX3400-24P cho phép kết nối với nhiều thiết bị khác nhau, tạo nên sự linh hoạt trong việc mở rộng mạng.
- Sự ổn định, tin cậy cao trong việc hoạt động: EX3400-24P cung cấp hiệu suất ổn định và đáng tin cậy, đáp ứng được mọi yêu cầu về độ tin cậy và ổn định trong môi trường doanh nghiệp yêu cầu cao.
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
- Loại sản phẩm: Switch Ethernet quản lý hoàn toàn
- Số lượng cổng: 24 cổng PoE+
- Quản lý mạng: Có khả năng quản lý hoàn toàn
- Hiệu suất: Cung cấp hiệu suất ổn định và đáng tin cậy
- Độ tin cậy: Phù hợp với môi trường doanh nghiệp yêu cầu độ tin cậy và ổn định cao
Lợi ích khi sử dụng sản phẩm
- Tăng cường khả năng kết nối: Với 24 cổng PoE+, EX3400-24P cho phép kết nối đa dạng các thiết bị, giúp mở rộng mạng lưới doanh nghiệp một cách linh hoạt.
- Quản lý mạng hiệu quả: Nhờ khả năng quản lý hoàn toàn, quản trị viên mạng có thể dễ dàng điều chỉnh và giám sát hoạt động của mạng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn.
- Độ ổn định và tin cậy cao: EX3400-24P cung cấp hiệu suất ổn định và đáng tin cậy, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định cho mạng lưới doanh nghiệp.
Model: | EX3400-24T/P |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions (W x H x D) | 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm) |
System Weight | EX3400 switch (no power supply or fan module): 10.49 lb (4.76 kg) maximum |
EX3400 SWITCH (WITH SINGLE POWER SUPPLY AND TWO FAN MODULES): 12.65 LB (5.74 KG) MAXIMUM | |
150 W AC POWER SUPPLY: 1.43 LB (0.65 KG) | |
600 W AC POWER SUPPLY: 1.82 LB (0.83 KG) | |
920 W AC POWER SUPPLY: 1.87 LB (0.85 KG) | |
150 W DC POWER SUPPLY: 1.43 LB (0.65 KG) | |
FAN MODULE: 0.16 LB (0.07 KG) | |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device |
Uplink | Fixed 4-port uplinks can be individually configured as GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports; 2 x 40G QSFP+ ports |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB with ECC |
Flash | 2 GB |
CPU | Dual Core 1 GHz |
GbE port density per system | 30 (24 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports) |
Physical Layer | Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts |
AUTO MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE CROSSOVER (MDI/MDIX) SUPPORT | |
PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS | |
DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 288 Gbps |
POWER OPTIONS | |
Power Supplies | EX3400-24T/EX3400-24T-DC: 150W |
EX3400-24P: 600W | |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32° to 113° F (0º to 45º C) |
Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 10,000 ft (3048 m) |
Altitude (Non-Operating) | Up to 16,000 ft (4877 m) |
NOISE SPECIFICATIONS | |
Noise Specifications | Noise measurements are based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 23° C in compliance with ISO 7779. |
Acoustic Noise in DBA | EX3400-24T/EX3400-24T-DC: 36 |
EX3400-24P: 37 | |
SAFETY AND COMPLIANCE | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION) | |
TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION), AMENDMENT A1-A4, A11 | |
CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS) | |
EN 60825-1 (SECOND EDITION) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 CLASS A | |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
AS/NZS CISPR 22 CLASS A | |
CISPR 22 CLASS A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 |
Telco | CLEI code |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.