Smartilux

Juniper EX3400-48P

http://localhost:8069/web/image/product.template/12565/image_1920?unique=3e2dc3a
(0 nhận xét)

SKU: EX340048P | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper

Model: EX3400-48T/P, Dimensions (W x H x D) 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm), System Weight EX3400 switch (no power supply or fan module): 10.49 lb (4.76 kg) maximum, Rack mountable 1 Rack Unit, Backplane 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

    Kết hợp này không tồn tại.

    Điều khoản và điều kiện
    Hoàn tiền trong 30 ngày
    Giao hàng: Từ 2-3 ngày làm việc


    Mã tham chiếu nội bộ: 001625EX340048P

    Juniper EX3400-48P - Thiết Bị Mạng Hiệu Suất Cao

    Juniper EX3400-48P, một switch Ethernet quản lý đầy đủ, là giải pháp tối ưu hóa mạng doanh nghiệp hoàn hảo. Sản phẩm này được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối, đảm bảo mạng của bạn hoạt động mượt mà và ổn định.

    Với 48 cổng PoE+ cung cấp năng lượng qua Ethernet, Juniper EX3400-48P cho phép bạn kết nối và cung cấp năng lượng cho một loạt các thiết bị, từ máy chủ đến camera an ninh. Bốn cổng uplink 10GbE mang đến khả năng mở rộng linh hoạt, giúp bạn dễ dàng thích ứng với nhu cầu tăng trưởng của doanh nghiệp.

    Tính năng Junos Fusion Enterprise giúp đơn giản hóa quản lý mạng, cho phép EX3400-48P hoạt động như một thiết bị phụ trong hệ thống mạng lớn hơn. Điều này giúp giảm thiểu sự phức tạp và chi phí liên quan đến việc quản lý mạng.

    Công nghệ Virtual Chassis của Juniper không chỉ tăng cường khả năng chống hỏng hóc mà còn cung cấp khả năng chuyển mạch mạnh mẽ, mang lại hiệu suất mạng tối đa.

    Khi đầu tư vào Juniper EX3400-48P, bạn đang lựa chọn một giải pháp mạng thông minh, mạnh mẽ và đáng tin cậy cho doanh nghiệp của bạn.

        

    Mô tả đặc điểm nổi bật sản phẩm Juniper EX3400-48P:

    Juniper EX3400-48P được biết đến với các tính năng nổi bật sau: Cung cấp 48 cổng kết nối mạng có khả năng hoạt động mạnh mẽ và ổn định trong môi trường kinh doanh. Với công nghệ chuyển mạch Ethernet nhanh chóng, sản phẩm này đảm bảo việc truyền dữ liệu nhanh, chính xác và hiệu quả. EX3400-48P còn có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu mạng ngày càng tăng và phức tạp của doanh nghiệp. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp mạng hiệu suất cao và đáng tin cậy.

    Thông số kỹ thuật Juniper EX3400-48P

    • Sản phẩm: Juniper EX3400-48P
    • Số lượng cổng kết nối: 48 cổng
    • Hiệu suất: Hiệu suất cao
    • Công nghệ: Chuyển mạch Ethernet nhanh
    • Khả năng chịu tải: Cao
    • Đặc điểm: Hoạt động ổn định trong môi trường mạng kinh doanh
    • Khả năng mở rộng: Có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu mạng ngày càng phức tạp của doanh nghiệp

    Lợi ích khi sử dụng sản phẩm: 

    Sử dụng Juniper EX3400-48P mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Thứ nhất, với 48 cổng kết nối, thiết bị này cung cấp khả năng kết nối mạng mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp kết nối mạng nhanh chóng và hiệu quả. Thứ hai, với công nghệ chuyển mạch Ethernet nhanh, Juniper EX3400-48P đảm bảo việc truyền dữ liệu nhanh, chính xác, giúp tăng hiệu quả công việc. Thứ ba, với khả năng chịu tải cao, thiết bị này hoạt động ổn định trong môi trường mạng kinh doanh, giúp doanh nghiệp yên tâm về chất lượng dịch vụ mạng. Cuối cùng, với khả năng mở rộng, Juniper EX3400-48P có thể đáp ứng nhu cầu mạng ngày càng phức tạp, giúp doanh nghiệp tiếp tục phát triển mà không cần lo lắng về việc nâng cấp hạ tầng mạng.

    Model: EX3400-48T/P
    PHYSICAL SPECIFICATIONS
    Dimensions (W x H x D) 17.4 x 1.72 x 13.8 in (44.2 x 4.4 x 35 cm)
    System Weight EX3400 switch (no power supply or fan module): 10.49 lb (4.76 kg) maximum
    EX3400 SWITCH (WITH SINGLE POWER SUPPLY AND TWO FAN MODULES): 12.65 LB (5.74 KG) MAXIMUM
    150 W AC POWER SUPPLY: 1.43 LB (0.65 KG)
    600 W AC POWER SUPPLY: 1.82 LB (0.83 KG)
    920 W AC POWER SUPPLY: 1.87 LB (0.85 KG)
    150 W DC POWER SUPPLY: 1.43 LB (0.65 KG)
    FAN MODULE: 0.16 LB (0.07 KG)
    Rack mountable 1 Rack Unit
    Backplane 160 Gbps (with QSFP+ ports) or 80 Gbps (with SFP+ ports) Virtual Chassis interconnect to link up to 10 switches as a single logical device
    Uplink Fixed 4-port uplinks can be individually configured as GbE (SFP) or 10GbE (SFP+) ports; 2 x 40G QSFP+ ports
    HARDWARE SPECIFICATIONS
    Switching Engine Model Store and forward
    DRAM 2 GB with ECC
    Flash 2 GB
    CPU Dual Core 1 GHz
    GbE port density per system 54 (48 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports)
    Physical Layer Cable diagnostics for detecting cable breaks and shorts
    AUTO MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE CROSSOVER (MDI/MDIX) SUPPORT
    PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS
    DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS
    Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) 336 Gbps
    POWER OPTIONS
    Power Supplies EX3400-48T/EX3400-48T-AFI: 150W
    EX3400-48P: 920W
    ENVIRONMENT
    Operating Temperature 32° to 113° F (0º to 45º C)
    Storage Temperature -40º to 158º F (-40º to 70º C)
    Relative Humidity (Operating) 10% to 85% (noncondensing)
    Relative Humidity (Non-Operating) 0% to 95% (noncondensing)
    Altitude (Operating) Up to 10,000 ft (3048 m)
    Altitude (Non-Operating) Up to 16,000 ft (4877 m)
    NOISE SPECIFICATIONS
    Noise Specifications Noise measurements are based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 23° C in compliance with ISO 7779.
    Acoustic Noise in DBA EX3400-48T: 35
    EX3400-48T-AFI: 39
    EX3400-48P: 46
    SAFETY AND COMPLIANCE
    Safety Certifications UL-UL60950-1 (Second Edition)
    C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION)
    TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION), AMENDMENT A1-A4, A11
    CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS)
    EN 60825-1 (SECOND EDITION)
    Electromagnetic Compatibility Certifications FCC 47CFR Part 15 Class A
    EN 55022 CLASS A
    ICES-003 CLASS A
    VCCI CLASS A
    AS/NZS CISPR 22 CLASS A
    CISPR 22 CLASS A
    EN 55024
    EN 300386
    CE
    Telecom Quality Management TL9000
    Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6
    Telco CLEI code

    Sản phẩm cùng loại

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0333.516.816 (8h-24h)