Switch công nghiệp Planet IGS-1600T
SKU: IGS1600T | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Planet
Gigabit Ethernet Switch Copper Ports 16 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports, Switch Architecture Store-and-Forward, Switch Fabric 32Gbps (non-blocking), Throughput (packet per second) 23.81Mpps@ 64 bytes, Address Table 8K entries, automatic source address learning and aging, Shared Data Buffer 4.1Mbits
Mã tham chiếu nội bộ:
001630IGS1600T
Mô tả chi tiết Switch Công Nghiệp Planet IGS-1600T
Planet IGS-1600T là bộ chuyển mạch Ethernet Gigabit Layer 2 được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng mạng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và độ tin cậy. Với 16 cổng Gigabit Ethernet, vỏ kim loại chắc chắn đạt chuẩn IP30 và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, IGS-1600T là giải pháp lý tưởng cho nhiều hệ thống mạng công nghiệp khác nhau như:
- Nhà máy sản xuất
- Hệ thống tự động hóa
- Giám sát và điều khiển SCADA
- Mạng lưới giao thông vận tải
- Camera giám sát
- Hệ thống điện
Đặc điểm nổi bật:
- Hiệu suất Gigabit mạnh mẽ: Cung cấp 16 cổng Gigabit Ethernet tốc độ 1000 Mbps, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Độ bền bỉ vượt trội: Vỏ kim loại đạt chuẩn IP30 bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn, ẩm ướt, rung động và các tác động môi trường khắc nghiệt. Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ từ -40°C đến 75°C.
- Khả năng mở rộng: Hỗ trợ 2 cổng SFP Gigabit mở rộng kết nối với các thiết bị mạng quang khác ở khoảng cách xa.
- Quản lý dễ dàng: Hỗ trợ giao diện quản lý web, SNMP và CLI, giúp người dùng dễ dàng cấu hình và theo dõi trạng thái hoạt động của thiết bị.
- Tính năng bảo mật nâng cao: Hỗ trợ các tính năng bảo mật như VLAN, MAC Address Filtering, 802.1X, giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ Green Power tiên tiến giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt: Hỗ trợ lắp đặt linh hoạt trên DIN rail hoặc treo tường.
Lợi ích:
- Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu: Gigabit Ethernet cho phép truyền tải dữ liệu tốc độ cao, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn trong các ứng dụng công nghiệp.
- Giảm thiểu downtime: Độ bền bỉ cao đảm bảo hoạt động liên tục, giảm thiểu downtime và gián đoạn sản xuất.
- Mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ 2 cổng SFP Gigabit đáp ứng nhu cầu mở rộng mạng trong tương lai.
- Dễ dàng quản lý: Giao diện quản lý web, SNMP và CLI giúp người dùng dễ dàng cấu hình và theo dõi trạng thái hoạt động của thiết bị.
- An toàn và bảo mật: Tính năng bảo mật nâng cao giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép.
- Tiết kiệm chi phí: Tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành nhờ công nghệ Green Power.
- Dễ dàng lắp đặt: Phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.
Thông số kỹ thuật:
- Giao diện:
- 16 cổng RJ45 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps tự động đàm phán
- 2 cổng SFP Gigabit 1000 Mbps
- Nguồn điện:
- Nguồn kép 12~48V DC hoặc 24V AC
- Hỗ trợ nguồn dự phòng
- Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ: -40°C đến 75°C
- Độ ẩm: 0% đến 95% (không ngưng tụ)
- Kích thước: 270 x 125 x 30 mm
- Khối lượng: 1.2 kg
- Chuẩn: IP30, DIN 3053, UL, CE, FCC
Ứng dụng:
- Hệ thống tự động hóa công nghiệp: Kết nối các thiết bị trong hệ thống tự động hóa, truyền tải dữ liệu và điều khiển hoạt động.
- Giám sát và điều khiển SCADA: Kết nối các cảm biến, bộ điều khiển và thiết bị giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển hệ thống từ xa.
- Mạng lưới giao thông vận tải: Kết nối các thiết bị trong hệ thống giao thông vận tải, truyền tải dữ liệu và điều khiển giao thông.
- Camera giám sát: Kết nối các camera giám sát, truyền tải hình ảnh và video.
- Hệ thống điện: Kết nối các thiết bị trong hệ thống điện, truyền tải dữ liệu
Liên hệ Enootech để có sản phẩm chính hãng và được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất:
- Website: https://enootech.com/
- Hotline: 0333 516 816
- Email: [email protected]
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Gigabit Ethernet Switch Copper Ports | 16 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 32Gbps (non-blocking) |
Throughput (packet per second) | 23.81Mpps@ 64 bytes |
Address Table | 8K entries, automatic source address learning and aging |
Shared Data Buffer | 4.1Mbits |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full-duplex |
BACK PRESSURE FOR HALF-DUPLEX | |
Jumbo Frame | 10Kbytes |
ESD Protection | 6KV DC |
Enclosure | IP30 metal case |
Installation | DIN-rail kit and wall-mount kit |
Connector | Removable 6-pin terminal block for power input |
- PIN 1/2 FOR POWER 1 | |
- PIN 3/4 FOR FAULT ALARM | |
- PIN 5/6 FOR POWER 2 | |
Alarm | One relay output for power failure. |
ALARM RELAY CURRENT CARRY ABILITY: 1A @ 24V DC | |
Dimensions (W x D x H) | 66 x 107 x 152 mm |
Weight | 743g |
Power Requirements | Dual 12~48V DC |
24V AC | |
Power Consumption | DC input: |
MAX. 3.4 WATTS/11.6BTU (SYSTEM ON) | |
MAX. 8.7 WATTS/29.7BTU (FULL LOADING) | |
AC INPUT: | |
MAX. 5 WATTS/17BTU (SYSTEM ON) | |
MAX. 13.99 WATTS/47.8BTU (FULL LOADING) | |
STANDARDS CONFORMANCE | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Stability Testing | IEC60068-2-32 (free fall) |
IEC60068-2-27 (SHOCK) | |
IEC60068-2-6 (VIBRATION) | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10BASE-T |
IEEE 802.3U 100BASE-TX | |
IEEE 802.3AB 1000BASE-T | |
IEEE 802.3X FLOW CONTROL AND BACK PRESSURE | |
IEEE 802.1P CLASS OF SERVICE | |
IEEE 802.3AZ ENERGY EFFICIENT ETHERNET (EEE) | |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | -40 ~ 75 degrees C |
Storage Temperature | -40 ~ 85 degrees C |
Humidity | 5 ~ 95% (non-condensing) |
Snippet động sẽ được hiển thị tại đây...
Thông báo này xuất hiện vì bạn đã không cung cấp cả bộ lọc và mẫu để sử dụng.