Juniper EX2300-48T-VC
SKU: EX230048TVC | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Juniper
Mã tham chiếu nội bộ:
001658EX230048TVC
Mô tả sản phẩm Juniper EX2300-48T-VC
Juniper EX2300-48T-VC là một switch Ethernet quản lý hoàn toàn, cung cấp hiệu suất cao cho các mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa. Sản phẩm này bao gồm 48 cổng Ethernet 10/100/1000BASE-T cung cấp kết nối mạng nhanh chóng và đáng tin cậy. Nó cũng tích hợp công nghệ Virtual Chassis, cho phép bạn quản lý và điều khiển nhiều switch như một thiết bị duy nhất, giúp đơn giản hóa quản lý mạng.
Đặc điểm nổi bật sản phẩm:
Sản phẩm Juniper EX2300-48T-VC nổi bật với hiệu suất cao, khả năng kết nối mạng tốc độ nhanh và ổn định. Điểm đặc biệt của sản phẩm là công nghệ Virtual Chassis, cho phép quản lý và điều khiển nhiều switch như thể là một thiết bị duy nhất, đơn giản hóa quy trình quản lý mạng.
Thông số kỹ thuật
- Số lượng cổng: Bao gồm 48 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000BASE-T
- Công nghệ hỗ trợ: Được trang bị công nghệ Virtual Chassis tiên tiến
- Khả năng quản lý: Tích hợp khả năng quản lý toàn diện
- Hiệu năng: Mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ
Ứng dụng sản phẩm
Switch Ethernet Juniper EX2300-48T-VC lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa cần một giải pháp mạng hiệu quả, đáng tin cậy. Sản phẩm này rất thích hợp cho việc triển khai trong các môi trường văn phòng, cung cấp kết nối mạng tốc độ cao và khả năng quản lý tập trung. Ngoài ra, công nghệ Virtual Chassis cũng giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn đơn giản hóa quy trình quản lý mạng của họ.
Model: | EX2300-48T |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
Dimensions (W x H x D) | Width: |
- 17.4 IN (44.19 CM) FOR DESKTOP INSTALLATIONS | |
- 17.5 IN (44.6 CM) WITH RACK-MOUNT BRACKETS | |
HEIGHT: 1.75 IN (4.45 CM) FOR 1U INSTALLATIONS | |
DEPTH: 10.2 IN (25.9 CM) | |
Weight | 8.29 lb (3.76 kg) |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device |
HARDWARE SPECIFICATIONS | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB |
Flash | 2 GB |
CPU | 1.25GHz ARM CPU |
GbE port density per system | 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks) |
Supported Optics | 10/100/1000BASE-T connector type RJ-45 |
GBE SFP OPTIC/CONNECTOR TYPE: RJ-45, OR LC SFP FIBER SUPPORTING 1000BASE-T SFP, SX (MULTIMODE), LX (SINGLEMODE), OR LH (SINGLE-MODE) | |
Physical Layer | Physical port redundancy: Redundant trunk group (RTG) |
CABLE DIAGNOSTICS FOR DETECTING CABLE BREAKS AND SHORTS | |
AUTO MDI/MDIX (MEDIUM-DEPENDENT INTERFACE/MEDIUMDEPENDENT INTERFACE CROSSOVER) SUPPORT | |
PORT SPEED DOWNSHIFT/SETTING MAXIMUM ADVERTISED SPEED ON 10/100/1000BASE-T PORTS | |
DIGITAL OPTICAL MONITORING FOR OPTICAL PORTS | |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 176 Gbps |
POWER OPTIONS | |
Power Supplies | 70 W AC Max. System Power Consumption (Input Power without PoE) |
ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | 32° to 113° F (0º to 45º C) |
Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Relative Humidity (Operating) | 10% to 85% (noncondensing) |
Relative Humidity (Non-Operating) | 0% to 95% (noncondensing) |
Altitude (Operating) | Up to 13,000 ft (3962 m) at 40° C according to GR-63 |
Altitude (Non-Operating) | Up to 15,000 ft (4572 m) |
Cooling | Airflow: 24 cfm |
NOISE SPECIFICATIONS | |
Noise Specifications | Noise measurements based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 25° C in compliance with ISO 7779. |
Acoustic Noise in DBA | 34.6 |
SAFETY AND COMPLIANCE | |
Safety Certifications | UL-UL60950-1 (Second Edition) |
C-UL TO CAN/CSA 22.2 NO.60950-1 (SECOND EDITION) | |
TUV/GS TO EN 60950-1 (SECOND EDITION) | |
CB-IEC60950-1 (SECOND EDITION WITH ALL COUNTRY DEVIATIONS) | |
EN 60825-1 (SECOND EDITION) | |
Electromagnetic Compatibility Certifications | FCC 47CFR Part 15 Class A |
EN 55022 CLASS A | |
ICES-003 CLASS A | |
VCCI CLASS A | |
AS/NZS CISPR 22 CLASS A | |
CISPR 22 CLASS A | |
EN 55024 | |
EN 300386 | |
CE | |
Telecom Quality Management | TL9000 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6 |
Telco | CLEI code |
Warranty | Enhanced limited lifetime switch hardware warranty |